x Bạn đang cần tìm đơn vị báo giá cước tàu biển xuất khẩu hàng hoá đi nước ngoài?
x Bạn muốn tìm đơn vị cung cấp giá cước tàu vận tải biển quốc tế tốt nhất?
x Bạn cần hợp tác với đơn vị logistics uy tín & chuyên nghiệp giúp bạn thực hiện thủ tục hải quan?
x Bạn đang gặp khó khăn vì không biết làm thế nào để đăng ký vận chuyển hàng bằng đường biển?
HOMIS Logistics sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề trên. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành vận chuyển hàng hoá đường biển và đường bộ, HOMIS có cách thức hoạt động hiện đại và quy mô, giúp hàng hoá được vận chuyển một cách an toàn, hiệu quả, với mức giá cược vận tải tàu biển quốc tế tốt nhất ở thời điểm hiện tại.
Trong vận tải đường biển có nhiều loại phí khác nhau áp dụng cho các dịch vụ và hoạt động liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa. Bên dưới là các giá cước tàu biển vận tải quốc tế và nội địa.
Bạn cần hiểu rõ các loại phí trong logistics sau để vận chuyển hàng hóa quốc tế thành công:
– Ocean Freight (OF): Là mức phí vận chuyển từ cảng xuất phát đến cảng đích, chưa tính các phụ phí đi kèm.
– Terminal Handling Charge (THC): Đây là chi phí xếp dỡ hàng tại cảng xuất và cảng nhập.
– Bill of Lading (B/L): Chi phí phát hành vận đơn và các thủ tục liên quan cho lô hàng xuất khẩu.
– Advanced Manifest System (AMS): Chi phí khai báo hải quan áp dụng cho lô hàng được vận chuyển đến Mỹ.
– Advance Filing Rules (AFR): Chi phí khai báo hải quan cho lô hàng được vận chuyển đến Nhật.
– Bunker Adjustment Factor (BAF): Chi phí biến động do giá nhiên liệu thay đổi
– Emergency Bunker Surcharge (EBS): Chi phí nhiên liệu áp dụng cho các tuyến vận chuyển trong khu vực châu Á
– Peak Season Surcharge (PSS): Chi phí mùa cao điểm áp dụng từ tháng 8 đến tháng 12
– International Ship and Port Facility Security Surcharge (ISPS): Chi phí an ninh.
– Container Imbalance Charge (CIC): Chi phí mất cân đối vỏ container
– Change of Destination (COD): Các phí phát sinh có thể thay đổi khi tới cảng
– Destination Delivery Charge (DDC): Chi phí giao hàng tại cảng đích
– Delivery Order (D/O): Mức giá lệnh giao hàng.
– Importer Security Filing (ISF): Chi phí kê khai an ninh cho hàng hóa được vận chuyển đến Mỹ
– Container Freight Station (CFS): Chi phí khai báo an ninh cho hàng hóa đi Mỹ
– Container Freight Station (CFS): Chi phí xếp dỡ và quản lý kho tại cảng cho hàng hóa gộp (LCL)
– Cleaning Container fee (CCF): Chi phí vệ sinh container.
– Lift on/Lift off: Chi phí nâng hoặc hạ container.
– Seal: Chi phí niêm phong.
Cước phí vận chuyển hàng hóa đường biển nội địa có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, như đã đề cập ở trên. Tuy nhiên, dưới đây là một số yếu tố cơ bản mà bạn có thể cân nhắc khi tính toán hoặc xem xét giá cước vận chuyển đường thuỷ nội địa:
– Khoảng cách vận chuyển: Khoảng cách từ cảng gốc đến cảng đích sẽ ảnh hưởng đến cước phí. Khoảng cách càng xa, cước phí vận chuyển thường càng cao.
– Trọng lượng và kích thước hàng hóa: Trọng lượng và kích thước của hàng hóa cũng sẽ ảnh hưởng đến cước phí. Hàng hóa nặng và lớn có thể yêu cầu sử dụng phương tiện vận chuyển đặc biệt hoặc tạo ra chi phí vận chuyển cao hơn.
– Loại hàng hóa và yêu cầu vận chuyển đặc biệt: Tính chất và yêu cầu vận chuyển của hàng hóa cũng sẽ ảnh hưởng đến cước phí. Hàng hóa yêu cầu điều kiện vận chuyển đặc biệt như hàng lạnh, hàng dễ vỡ có thể có cước phí cao hơn.
– Điều kiện thị trường và cạnh tranh: Điều kiện thị trường hiện tại và mức độ cạnh tranh trong ngành vận tải biển nội địa cũng có thể ảnh hưởng đến cước phí.
– Chính sách và quy định: Chính sách và quy định của chính phủ, bao gồm cả thuế và phí vận chuyển, cũng sẽ ảnh hưởng đến cước phí.
– Thời tiết và điều kiện môi trường: Các yếu tố thời tiết khắc nghiệt hoặc yêu cầu về môi trường có thể làm tăng chi phí vận chuyển và ảnh hưởng đến cước phí.
Ngoài cước phí vận chuyển hàng hóa, có một số loại phí khác mà bạn có thể phải tính đến khi thực hiện vận chuyển đường biển. Dưới đây là một số phí phổ biến:
1. Phí cảng (Port Charges): Đây là phí được thu bởi cảng để sử dụng cơ sở cảng, bao gồm phí lắp đặt, phí xử lý hàng hóa, phí lưu kho, và các khoản phí khác liên quan đến việc xử lý và lưu trữ hàng hóa tại cảng.
2. Phí dịch vụ (Service Charges): Các phí dịch vụ bổ sung có thể được áp dụng để bao gồm các dịch vụ như làm thủ tục hải quan, kiểm tra hàng hóa, bảo hiểm hàng hóa, và các dịch vụ khác do nhà vận tải hoặc cảng cung cấp.
3. Phí vận chuyển đặc biệt (Special Handling Charges): Các phí này có thể áp dụng cho hàng hóa đặc biệt hoặc yêu cầu xử lý đặc biệt, chẳng hạn như hàng nguy hiểm, hàng lạnh, hoặc hàng dễ vỡ.
4. Phí đóng gói và bảo quản (Packing and Storage Charges): Nếu hàng hóa cần được đóng gói hoặc bảo quản đặc biệt, các phí này có thể được tính vào tổng chi phí vận chuyển.
5. Phí đặc biệt về thời gian (Time-Specific Charges): Có thể có các phí phụ thuộc vào thời gian vận chuyển, chẳng hạn như phí vận chuyển nhanh (rush charges) hoặc phí vận chuyển ngoài giờ làm việc.
6. Phí xử lý tài liệu (Documentation Charges): Đây là các phí liên quan đến việc xử lý và chuẩn bị các tài liệu vận chuyển như hóa đơn, đơn vận, và các giấy tờ khác cần có trong hoạt động vận chuyển.
7. Phí bảo hiểm (Insurance Charges): Nếu bạn muốn bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển, bạn sẽ phải trả các khoản phí bảo hiểm tương ứng.
8. Phí tham quan (Inspection Charges): Nếu cần kiểm tra hàng hóa trước hoặc sau quá trình vận chuyển, phí kiểm tra có thể được áp dụng.
Các phí này có thể thay đổi tùy theo từng hãng tàu, tuyến đường và thời điểm cụ thể. Để có thông tin chính xác nhất về các loại phí và mức phí cụ thể, bạn nên liên hệ trực tiếp với các công ty vận tải hoặc đại lý logistics.
HOMIS Logistics là một công ty logistics tại Việt Nam chuyên cung cấp các dịch vụ vận chuyển hàng hóa và giải pháp logistics toàn diện. Công ty đã xây dựng một mạng lưới vận tải rộng khắp cả nước, cung cấp các dịch vụ đa dạng như vận chuyển đường biển, đường bộ, và hàng không, cùng với các dịch vụ bổ sung như làm thủ tục khai báo hải quan và bảo hiểm hàng hóa.
HOMIS Logistics thường chú trọng vào chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu sắc về quy trình vận chuyển và logistics. HOMIS không chỉ cung cấp các dịch vụ tiêu chuẩn mà còn tùy chỉnh giải pháp theo nhu cầu cụ thể của từng khách hàng, giúp họ thuận lợi trong việc vận chuyển hàng hoá và tiết kiệm được mức chi phí.
Đối với bất kỳ doanh nghiệp nào đang cân nhắc sử dụng dịch vụ logistics đường biển hoặc đang tìm kiếm đối tác vận chuyển đáng tin cậy, với mức giá cước tàu biển quốc tế hợp lý, thì HOMIS Logistics có thể là một lựa chọn đáng xem xét. Nhờ vào mạng lưới rộng lớn, kinh nghiệm và cam kết đem lại dịch vụ chất lượng, họ có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động logistics của mình và mang lại được doanh số kinh doanh tốt nhất.
Bảng giá cước tàu biển quốc tế và nội địa có thể thay đổi theo nhiều yếu tố như tuyến đường, loại container, thời gian vận chuyển, và các phụ phí liên quan. Dưới đây là một số thông tin cập nhật về giá cước vận tải biển hôm nay và cách tính cước vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
Giá cước vận chuyển tàu biển nội địa tại Việt Nam không cố định và thay đổi theo nhiều yếu tố như tuyến đường, khối lượng hàng hóa, mùa vụ, và các phụ phí kèm theo. Dưới đây là một số thông tin cụ thể về bảng giá cước vận chuyển nội địa:
Bạn có thể tham khảo chi phí giá cước vận chuyển đường thuỷ nội địa ở bảng bên dưới:
Cảng đi (POL) | Cảng đến (POD) | Cont 20′ DC | Cont 40′ DC | Cont 45’DC |
---|---|---|---|---|
Việt Nam | Đà Nẵng | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Việt Nam | Hải Phòng | Liên hệ | Liên hệ |
Liên hệ |
Việt Nam | Quy Nhơn | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Việt Nam | Nghệ An | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Hải Phòng | HCM | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Hải Phòng | Đà Nẵng | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Đà Nẵng | HCM | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Nghệ An | HCM | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Để biết thêm thông tin chi tiết về giá cước, hãy liên hệ cho HOMIS Logistics thông qua số hotline: 0909.576.896 để nhận được những tư vấn cần thiết và mới nhất.
Cảng đi (POL) | Cảng đến (POD) | Cont 20′ DC | Cont 40′ DC | Cont 40’HC |
---|---|---|---|---|
Việt Nam | Hà Lan | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Việt Nam | Bỉ | Liên hệ | Liên hệ |
Liên hệ |
Việt Nam | Đức | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Việt Nam | Thái Lan | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Việt Nam | Indonesia | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Việt Nam | Sri Lanka | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Việt Nam | Đài Loan | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Việt Nam | Trung Quốc | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Để biết thông tin chi tiết và cập nhật về giá cước vận chuyển tàu biển quốc tế ở Việt Nam, bạn nên liên hệ trực tiếp với HOMIS Logistics thông qua hotline: 0909.576.896. Điều này sẽ giúp bạn nhận được thông tin chính xác và tốt nhất.
Cước vận chuyển tàu biển hàng FCL (Full Container Load) và LCL (Less than Container Load) thường được tính dựa trên các yếu tố khác nhau. Dưới đây là tổng quan về cách tính giá cước tàu biển cho cả hai loại hàng:
Việc phân loại hàng hóa FLC liên quan đến hàng hóa được vận chuyển nguyên container và được đánh giá dựa trên trọng lượng, thể tích và tính chất đặc thù của hàng hóa. Danh mục này đặc biệt áp dụng cho hàng hóa có kích thước và khối lượng lớn, hàng hóa cần bảo quản và hàng hóa cần vận chuyển nhanh.
Việc tính giá cước vận chuyển container đầy đủ sẽ được xác định bằng công thức cách tính cước hàng FCL dưới đây:
Giá cước tổng = cước phí 1 container x số lượng container (hay số lượng Bill/Shipment)
Hàng hóa được kết hợp với các lô hàng khác trong một container được gọi là hàng LCL. Thông thường, hàng LCL là những mặt hàng có khối lượng thấp, kích thước nhỏ hoặc yêu cầu vận chuyển thường xuyên. Khi nói đến giá cước vận tải đường biển quốc tế, có hai công thức được sử dụng để tính toán.
Để xác định khối lượng lô hàng theo mét khối (CBM), người ta có thể sử dụng cách tính cước hàng lẻ LCL theo công thức sau:
Khối lượng lô hàng = (Dài x rộng x cao) x số lượng mặt hàng (m3)
Quy ước: 1 tấn < 3 CBM, nặng hơn hàng thông thường và được tính theo giá KGS. Nếu 1 tấn lớn hơn 3 CBM thì quy thành hàng nhẹ với giá CBM được tính toán.
Công thức tính theo CBM/KGS như sau:
Phí CBM = Khối lượng hàng hóa × phí vận chuyển 1 CBM
Phí KGS = trọng lượng của vật thể (kg) x phí vận chuyển 1CBM : 1000
Giá cước tàu biển quốc tế là một yếu tố quan trọng mà nhiều chủ doanh nghiệp luôn thắc mắc khi lên kế hoạch vận chuyển hàng hóa quốc tế. Cước phí này được xác định dựa trên nhiều yếu tố như khoảng cách vận chuyển, loại hàng hóa, khối lượng và kích thước hàng hóa,… Tại HOMIS Logistics, Chúng tôi có mức giá vận chuyển đường biển cực kỳ cạnh tranh, đảm bảo cung cấp dịch vụ chất lượng với mức giá thiết thực nhất cho khách hàng.
Ngoài ra, chúng tôi còn đưa ra nhiều ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng lâu năm hoặc đơn hàng lớn. Để có báo giá cước vận chuyển tốt nhất và nhanh nhất, vui lòng liên hệ với nhân viên HOMIS qua đường dây nóng: 0909.576.896.
Hãy cùng chúng tôi đến HOMIS Logistics để cảm nhận sự thoải mái và chất lượng của tất cả các chuyến vận chuyển đường biển của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về các dịch vụ của HOMIS và nhận được hướng dẫn sâu rộng từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Quý khách hàng có thể liên hệ qua số hotline: 0909.576.896, đội ngũ nhân viên của HOMIS luôn sẵn sàng phục vụ Quý khách.